DH-IPC-EBW81230P
Giá: Liên hệ
Gọi đặt mua: 0911.812.888 (miễn phí)
Sản phẩm 100% chính hãng | |
Hậu mãi tận tình chu đáo | |
Giá tốt nhất thị trường | |
Hỗ trợ tối đa khách hàng |
Địa chỉ gần bạn
Đặc điểm nổi bật
Dahua là tập đoàn công nghệ lớn trên thế giới. Sản phẩm của Dahua đa dạng về chúng loại có độ bền, sắc nét và công nghệ vượt trội. Camera Dahua cũng là thương hiệu được tin dùng nhất tại thị trường Việt Nam.
DH-IPC-EBW81230P là dòng camera quan sát IP Panoramic dạng mắt cá, thiết kế chắc chắn, gọn nhẹ. Tiêu cụ 1.98mm cho góc quan sát lên 185°.
Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
Chức năng quan sát ngày/đêm (ICR).
Chức năng chống ngược sáng DWDR.
Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
Chức năng tự động điều chỉnh độ lợi (AGC).
Chức năng chống nhiễu số (3D-DNR).
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB.
Chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI.
Tích hợp mic thu âm với chuẩn âm thanh G.711a/G.711u/PCM.
Xuất xứ sản phẩm:
Công ty Cổ phần công nghệ DSS Việt Nam là nhà phân phối chính thức và duy nhất các sản phẩm an ninh giám sát thương hiệu Dahua tại thị trường Việt Nam.
Được thành lập vào ngày 05/08/2013, DSS Việt Nam là một trong những Công ty đi đầu về lĩnh vực thiết bị an ninh tại Việt Nam, và là thành viên tích cực trong Hiệp hội an ninh chuyên nghiệp Châu á (APSA).Với phương châm đem đến cho Quý Đại lý, Quý Khách hàng những sản phẩm tốt, giá cả cạnh tranh, dịch vụ bảo hành chu đáo. Công ty cổ phần công nghệ DSS Việt Nam nhận được rất nhiều sự tin tưởng của Đại lý và Đối tác. Hiện nay DSS có 03 trụ sở giao dịch hiện được đặt tại Hà Nội (Trụ sở chính), Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh, cùng với hơn 220 Đơn vị Đại diện phân phối với Tổng số 1200 Đại lý Kinh doanh và lắp đặt trên toàn quốc.
So sánh với các sản phẩm tương tự
Form đánh giá
Kết quả đánh giá
Đánh Giá Trung Bình
0/5
Thông số kỹ thuật
Cảm Biến Ảnh | 1/2.7” 12 Megapixel quét hình liên tục CMOS |
Mật độ điểm ảnh | 4000(H)x3000(V) |
Hệ Thống Quét | Liên tục |
Tốc Độ Màn Trập Điện Tử | Tự động / Thủ công, 1/3~1/100000s |
Chiếu Sáng Tối Thiểu | 0.001Lux/F2.8( Color,1/3s,30IRE) 0.01Lux/F2.8( Color,1/30s,30IRE) 0Lux/F2.8(IR on) |
Tỷ Lệ Tín hiệu / Nhiễu | Lớn hơn 50dB |
Khoảng Cách Hồng Ngoại | Khoảng cách lên tới 10m(33ft) |
Điều Khiển Bật / Tắt Hồng Ngoại | Tự động / Thủ công |
Đèn Led Hồng Ngoại | 3 |
Ống Kính | |
Loại Ống Kính | Fixed lens |
Kiểu Gắn Kết | Board-in |
Tiêu Cự | 1.98mm |
Khẩu Độ Tối Đa | F2.8 |
Góc quan sát | H: 180°, V: 180° |
Kiểm Soát Tập Trung | Không khả dụng |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | Fixed |
Quay / Nghiêng / Xoay | Báo động |
Quay / Nghiêng / Xoay | IVS |
Video | RAM/ROM |
Độ phân giải | 4M(2560X1440)/3M(2304×1296)/1080P(1920×1080)/7 20P(1280×720)/VGA(640×480)/D1(704×576/704×480)/ CIF(352×288/352×240) |
Tỷ Lệ Khung Hình | Luồng chính:5M(1~25fps) luồng phụ: D1(1~25/30fps) |
Đầu Ra Video | 1 kênh đầu ra video BNC với độ nét cao hoặc đầu ra video CVBS (có thể chuyển đổi) |
Chế độ ngày/đêm | Tự động(ICR) / Thủ công |
Kiểm soát tốc độ bit | CBR/VBR |
Tốc độ bit | H.264: 24~10240Kbps H.265: 14~9984Kbps |
Ngày/ Đêm | Điện tử |
Cân bằng trắng | Tự động / Tự nhiên / Đèn đường / Ngoài trời / tuỳ chỉnh |
Khu vực quan trọng | Tắt / Bật (4 Vùng) |
Tự động / Thủ công | 3D DNR |
Tự động / Thủ công | |
Phát hiện chuyển động | Off / On (4 Vùng, Hình chữ nhật) |
Giấy phép | CE (EN 60950:2000) UL:UL60950-1 FCC: FCC Part 15 Subpart B |
Quan sát | 11m(36ft) |
Ống kính | 1.4mm |
Chức năng thông minh đặc biệt | cảnh báo xâm nhập, bản đồ nhiệt |
Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/ G.726 |
Hệ điều hành di động | IOS, Android |
Khả năng phát sóng | 3 luồng |
Phần mềm quản lý | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
Tích hợp mic | |
Trang web quan sát | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Nguồn tiêu thụ | dưới 12W |
Nguồn Cấp | DC12V, PoE (802.3af)(Class 0) |
Kết nối | RJ-45 (10/100Base-T) |
Điều Kiện Hoạt Động | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH |
Điều Kiện Bảo Quản | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH) |
Bảo Vệ Chống Xâm Nhập & Chống Phá Hoại | IP67 |
Cấu tạo ngoài | Chống phá hoại |
Vỏ | Kim loại |
Kích Thước | Φ149.8mm×47.7mm(Φ5.9”×1.88”) |
Khối Lượng Tịnh | 0.58kg(1.28lb) |
Khối Lượng Thực tế | 1.0kg(2.2lb) |
Giao thức | HTTP;HTTPs;TCP;ARP;RTSP;RTP;UDP;SMTP;FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPOE;IPv4/v6;QoS;UPnP;NTP;Bonjour;802.1x;Multicast;ICMP;IGMP;SNMP |
Khả năng tương tác | ONVIF, PSIA, CGI |
Lưu trữ tối đa | NAS PC cục bộ ghi âm tức thì Mirco SD card 128GB |
Phương thức phát sóng | Đa Phương Tiện |
Người dùng truy cập tối đa | 10 người / 20 người |