DH-IPC-HDBW4431EP-ASE
Giá: Liên hệ
KHUYẾN MÃI
4MP IR Dome Network Camera
- Cảm biến CMOS 1/3”
- Chuẩn nén H.265 & H.264
- 25/30fps@4M (2688×1520)
- 120dB WDR, ICR, 3DNR, AWB, AGC, BLC
- Hỗ trợ DSSDDNS, hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD
- Ống kính cố định 3.6mm (tùy chỉnh 2.8/6mm)
- 1 báo động VÀO/RA, 1 âm thanh VÀO/RA
- Hồng ngoại thông minh, tầm xa 30m
- DC12V/ ePOE, IP67, IK10

Gọi đặt mua: 0911.812.888 (miễn phí)
|  | Sản phẩm 100% chính hãng | 
|  | Hậu mãi tận tình chu đáo | 
|  | Giá tốt nhất thị trường | 
|  | Hỗ trợ tối đa khách hàng | 
Địa chỉ gần bạn
Đặc điểm nổi bật
Cảm biến CMOS 1/3”
Chuẩn nén H.265 & H.264
25/30fps@4M (2688×1520)
120dB WDR, ICR, 3DNR, AWB, AGC, BLC
Hỗ trợ DSSDDNS, hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD
Ống kính cố định 3.6mm (tùy chỉnh 2.8/6mm)
1 báo động VÀO/RA, 1 âm thanh VÀO/RA
Hồng ngoại thông minh, tầm xa 30m
DC12V/ ePOE, IP67, IK10
So sánh với các sản phẩm tương tự
Form đánh giá
Kết quả đánh giá
Đánh Giá Trung Bình
0/5
 
                                             
                                             
                                             
                                             
                                    




Thông số kỹ thuật
| Cảm Biến Ảnh | 1/3” 4 Megapixel quét hình liên tục CMOS | 
| Mật độ điểm ảnh | 2688(H)x1520(V) | 
| Hệ Thống Quét | Liên tục | 
| Tốc Độ Màn Trập Điện Tử | Tự động / Thủ công, 1/3~1/100000s | 
| Chiếu Sáng Tối Thiểu | 0.06Lux/F1.6( Color,1/3s,30IRE) 0.4Lux/F1.6( Color,1/30s,30IRE) 0Lux/F1.6(IR on) | 
| Tỷ Lệ Tín hiệu / Nhiễu | Lớn hơn 50dB | 
| Khoảng Cách Hồng Ngoại | Khoảng cách lên tới 80m (262.5ft) | 
| Điều Khiển Bật / Tắt Hồng Ngoại | Tự động / Thủ công | 
| Đèn Led Hồng Ngoại | 4 | 
| Ống Kính | Khẩu độ tối đa | 
| Loại Ống Kính | Motorized/ Auto Iris(DC) | 
| Kiểu Gắn Kết | Board-in | 
| Tiêu Cự | 2.7mm~12mm | 
| Khẩu Độ Tối Đa | Fixed | 
| Góc quan sát | H: 83° (55°, 38°, 25°), V: 45° (31°, 21°, 14°) | 
| Quay/Nghiêng/Xoay | Quay: 0° ~ 360° Nghiêng: 0° ~ 90° Xoay: 0° ~ 360° | 
| Báo động | Không khả dụng | 
| IVS | Cảnh báo xâm nhập | 
| RAM/ROM | 512MB/32MB | 
| Độ phân giải | 4M(2688×1520)/3M(2304×1296)/ 1080P(1920×1080)/1.3M(1280×960)/ 720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/ VGA(640×480)/CIF(352×288/352×240) | 
| Tỷ Lệ Khung Hình | Luồng chính:1080P4M(1~25/30fps) Luồng phụ: D1(1~25/30fps) Luồng 3:720P(1~25/30fps) | 
| Chế độ ngày/đêm | Tự động(ICR) / Thủ công | 
| Kiểm soát tốc độ bit | CBR/VBR | 
| Tốc độ bit | H.264: 24K ~ 10240Kbps H.265: 14K ~ 9984Kbps | 
| Ngày/ Đêm | Tự động(ICR) / Màu / B/W | 
| Cân bằng trắng | Tự động / Tự nhiên / Đèn đường / Ngoài trời / tuỳ chỉnh | 
| Khu vực quan trọng | Tắt / Bật (4 Vùng) | 
| Tự động / Thủ công | 3D DNR | 
| Tự động / Thủ công | |
| Phát hiện chuyển động | Off / On (4 Vùng, Hình chữ nhật) | 
| Giấy phép | CE (EN 60950:2000) UL:UL60950-1 FCC: FCC Part 15 Subpart B | 
| Quan sát | 32m(105ft) 48m(157ft) 44m(144ft) 100mm(328ft) | 
| Ống kính | 3.6mm 6.0mm 8.0 mm 12 mm | 
| Phát hiện | 80m(262ft) 120m(394ft) 110m(361ft) 250m(820ft) | 
| Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264 | 
| Nhận dạng | 16m(52ft) 24m(79ft) 22m(72ft) 50m(164ft) | 
| Khả năng phát sóng | 3 luồng | 
| Phần mềm quản lý | Smart PSS, DSS, Easy4ip | 
| Trang web quan sát | IE, Chrome, Firefox, Safari | 
| Nguồn tiêu thụ | DC12V: 3.2W, 10.1W(IR On) PoE: 3.9W, 12W(IR On) | 
| Nguồn Cấp | DC12V, PoE (802.3af)(Class 0) | 
| Kết nối | RJ-45 (10/100Base-T) | 
| Điều Kiện Hoạt Động | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH | 
| Điều Kiện Bảo Quản | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH) | 
| Bảo Vệ Chống Xâm Nhập & Chống Phá Hoại | IP67 | 
| Chống phá hoại | IK10 | 
| Vỏ | Kim loại | 
| Kích Thước | 244.1mm×79mm×75.9mm (9.61”×3.11”×2.99”) | 
| Khối Lượng Tịnh | 0.815kg (1.80lb) | 
| Khối Lượng Thực tế | 1.08kg (2.38lb) | 
| Giao thức | HTTP;HTTPS;TCP;ARP;RTSP;RTP;RTCP;UDP;SMTP; FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPoE;IPV4/V6;QoS;UPnP; NTP;Bonjour;IEEE 802.1X;Multicast;ICMP;IGMP;TLS | 
| Khả năng tương tác | RJ-45 (10/100Base-T) | 
| Lưu trữ tối đa | NAS PC cục bộ ghi âm tức thì Mirco SD card 128GB | 
| Phương thức phát sóng | Đa Phương Tiện | 
| Người dùng truy cập tối đa | 10 người / 20 người | 
| Gương | Bật / Tắt | 
| Nhận dạng | 10m(33ft), 27m(89ft) | 
| Độ lật | 0°/90°/180°/270° | 
| Chức năng thông minh đặc biệt | Nhận diện khuôn mặt | 
 
         
            
 
         
						 
						 
						 
						 
						 
						 
                             
                                         
                                         
	 
                     
                                    
 
                                                             
                         
                         
                         
                        
 
                    