DH-IPC-HDW1431SP
Giá: Liên hệ
Gọi đặt mua: 0911.812.888 (miễn phí)
Sản phẩm 100% chính hãng | |
Hậu mãi tận tình chu đáo | |
Giá tốt nhất thị trường | |
Hỗ trợ tối đa khách hàng |
Địa chỉ gần bạn
Đặc điểm nổi bật
Camera DH-IPC-HDW1431SP thuộc dòng camera IP Lite giá rẻ có độ phân giải 4MP, hình ảnh sắc nét là sản phẩm công nghệ chuẩn nén H265 mới giúp giảm lưu lượng băng thông và ổ cứng.
Hỗ trợ tính năng chống ngược sáng thực WDR giúp quan sát rõ nét trong vùng sáng, tối có luồng sáng mạnh. Trong môi trường có ánh sáng mạnh như ánh sáng từ đèn điện, ánh sáng từ xe cộ chiếu vào, tính năng chống ngược sáng và tự động cân bằng sáng sẽ phân bổ ánh sáng trong một khung hình để người xem có thể thấy hình ảnh rõ ràng tương đối nhất mà không bị lóa sáng hay tối đen. Nên camera Camera DH-IPC-HDW1431SP có thể phù hợp lắp đặt cả trong nhà lẫn ngoài trời.
Camera hỗ trợ xem bằng nhiều công cụ như Web, phần mềm CMS...
Công nghệ hồng ngoại thông minh tầm xa hồng ngoại 30m, ống kính cố định 3.6mm. Chuẩn chống nước IP 67 cho phép camera chịu được dưới nước ở độ sâu 15cm - 1m trong vòng 30 phút và hoàn toàn kháng lại bui bẩn.
>> Xem thêm: Giới thiệu camera IMOU "T22AP & T26EP" của Dahua DSS
Thương hiệu sản xuất:
Công ty Cổ phần công nghệ DSS Việt Nam là nhà phân phối chính thức và duy nhất các sản phẩm an ninh giám sát thương hiệu Dahua tại thị trường Việt Nam.
Được thành lập vào ngày 05/08/2013, DSS Việt Nam là một trong những Công ty đi đầu về lĩnh vực thiết bị an ninh tại Việt Nam, và là thành viên tích cực trong Hiệp hội an ninh chuyên nghiệp Châu á (APSA).Với phương châm đem đến cho Quý Đại lý, Quý Khách hàng những sản phẩm tốt, giá cả cạnh tranh, dịch vụ bảo hành chu đáo. Công ty cổ phần công nghệ DSS Việt Nam nhận được rất nhiều sự tin tưởng của Đại lý và Đối tác. Hiện nay DSS có 03 trụ sở giao dịch hiện được đặt tại Hà Nội (Trụ sở chính), Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh, cùng với hơn 220 Đơn vị Đại diện phân phối với Tổng số 1200 Đại lý Kinh doanh và lắp đặt trên toàn quốc.
So sánh với các sản phẩm tương tự
Form đánh giá
Kết quả đánh giá
Đánh Giá Trung Bình
0/5
Thông số kỹ thuật
Cảm Biến Ảnh | 1/3” 4 Megapixel quét hình liên tục CMOS |
Mật độ điểm ảnh | 2688(H) x1520(V) |
Hệ Thống Quét | Liên tục |
Tốc Độ Màn Trập Điện Tử | Tự động / Thủ công, 1/3~1/100000s |
Chiếu Sáng Tối Thiểu | 0.08Lux/F2.0( Color,1/3s,30IRE) 0.3Lux/F2.0( Color,1/30s,30IRE) 0Lux/F2.0(IR on) |
Tỷ Lệ Tín hiệu / Nhiễu | Lớn hơn 50dB |
Khoảng Cách Hồng Ngoại | Khoảng cách lên tới 30m(98ft) |
Điều Khiển Bật / Tắt Hồng Ngoại | Tự động / Thủ công |
Đèn Led Hồng Ngoại | 12 |
Ống Kính | Khẩu độ tối đa |
Loại Ống Kính | Fixed lens |
Kiểu Gắn Kết | Board-in |
Tiêu Cự | 2.8mm (3.6 tuỳ chọn) |
Khẩu Độ Tối Đa | F2.0/F2.0 |
Góc quan sát | Không khả dụng |
Kiểm Soát Tập Trung | 0.5m(1.64ft) |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | Fixed |
Quay / Nghiêng / Xoay | Báo động |
Quay / Nghiêng / Xoay | IVS |
Video | RAM/ROM |
Độ phân giải | 5M(2592×1944)/3M(2048×1536)/UXGA(1600×1200)/1.3M(1280×960)/D1(704×576/704×480)/CIF(352×288/352×240) |
Tỷ Lệ Khung Hình | Luồng chính:4M(1 ~ 20fps)/3M (1 ~ 25/30fps) luồng phụ: D1(1 ~ 25/30fps) |
Đầu Ra Video | |
Chế độ ngày/đêm | Tự động(ICR) / Thủ công |
Kiểm soát tốc độ bit | CBR/VBR |
Tốc độ bit | H.265: 12K ~ 8448Kbps H.264: 32K ~ 10240Kbps |
Ngày/ Đêm | Tự động(ICR) / Màu / B/W |
Cân bằng trắng | Tự động / Tự nhiên / Đèn đường / Ngoài trời / tuỳ chỉnh |
Khu vực quan trọng | Tắt / Bật (4 Vùng) |
Tự động / Thủ công | 3D DNR |
Tự động / Thủ công | |
Phát hiện chuyển động | Off / On (4 Vùng, Hình chữ nhật) |
Giấy phép | CE (EN 60950:2000) UL:UL60950-1 FCC: FCC Part 15 Subpart B |
Quan sát | 25(82ft) 32(105ft) |
Ống kính | 3.6mm 2.8mm |
Phát hiện | 63(207ft) , 80m(262ft) |
Compression | G.711a/G.711Mu/AAC/ G.726 |
Nhận dạng | 5.6m(18.4ft), 8m(26.3ft) |
Khả năng phát sóng | 2 luồng |
Phần mềm quản lý | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
Không khả dụng | |
Trang web quan sát | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Nguồn tiêu thụ | dưới 12W |
Nguồn Cấp | DC12V, PoE (802.3af)(Class 0) |
Kết nối | RJ-45 (10/100Base-T) |
Điều Kiện Hoạt Động | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH |
Điều Kiện Bảo Quản | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH) |
Bảo Vệ Chống Xâm Nhập & Chống Phá Hoại | IP67 |
Cấu tạo ngoài | Chống phá hoại |
Vỏ | Kim loại + Nhựa |
Kích Thước | Φ108mm×84.9mm(4.25”x3.15”) |
Khối Lượng Tịnh | 0.23Kg(0.51lb) |
Khối Lượng Thực tế | 0.23Kg(0.51lb) |
Giao thức | HTTP;HTTPS;TCP;ARP;RTSP;RTP;RTCP;UDP;SMTP; FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPoE;IPV4/V6;QoS;UPnP; NTP;Bonjour;IEEE 802.1X;Multicast;ICMP;IGMP;TLS |
Khả năng tương tác | RJ-45 (10/100Base-T) |
Lưu trữ tối đa | NAS PC cục bộ ghi âm tức thì Mirco SD card 128GB |
Phương thức phát sóng | Đa Phương Tiện |
Người dùng truy cập tối đa | 10 người / 20 người |
Gương | Bật / Tắt |
Nhận định | 13(43ft) 16(52ft) |
Nhận dạng | 6(20ft) 8(26ft) |