DH-IPC-HFW8231EP-Z
Giá: Liên hệ
KHUYẾN MÃI
2MP WDR IR Bullet Network Camera
- Cảm biến STARVIS™ CMOS 1/2.8”
- Chuẩn nén H.265 & H.264
- 50/60fps@1080P (1920×1080)
- 140dB WDR, ICR, 3DNR, AWB, AGC, BLC
- Hỗ trợ phát hiện thông minh
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD
- Ống kính điều chỉnh 2.7 ~ 12mm
- Hồng ngoại LED, tầm xa 50m
- 1 báo động VÀO/RA, 1 âm thanh VÀO/RA
- Nguồn cấp: DC12V, PoE+; Chống nước IP67
- Chống va đập IK10
Gọi đặt mua: 0911.812.888 (miễn phí)
Sản phẩm 100% chính hãng | |
Hậu mãi tận tình chu đáo | |
Giá tốt nhất thị trường | |
Hỗ trợ tối đa khách hàng |
Địa chỉ gần bạn
Đặc điểm nổi bật
Cảm biến STARVIS™ CMOS 1/2.8”
Chuẩn nén H.265 & H.264
50/60fps@1080P (1920×1080)
140dB WDR, ICR, 3DNR, AWB, AGC, BLC
Hỗ trợ phát hiện thông minh
Tích hợp khe cắm thẻ nhớ Micro SD
Ống kính điều chỉnh 2.7 ~ 12mm
Hồng ngoại LED, tầm xa 50m
1 báo động VÀO/RA, 1 âm thanh VÀO/RA
Nguồn cấp: DC12V, PoE+; Chống nước IP67
Chống va đập IK10
So sánh với các sản phẩm tương tự
Form đánh giá
Kết quả đánh giá
Đánh Giá Trung Bình
0/5
Thông số kỹ thuật
Cảm Biến Ảnh | 1/2.8” 2 Megapixel quét hình liên tục CMOS |
Mật độ điểm ảnh | 1920(H) x 1080(V) |
Hệ Thống Quét | Liên tục |
Tốc Độ Màn Trập Điện Tử | Tự động / Thủ công, 1/3~1/100000s |
Chiếu Sáng Tối Thiểu | 0.005Lux/F1.4 (Color,1/3s,30IRE) 0.03Lux/F1.4 (Color,1/30s,30IRE) 0Lux/F1.4(IR on) |
Tỷ Lệ Tín hiệu / Nhiễu | Lớn hơn 50dB |
Khoảng Cách Hồng Ngoại | Khoảng cách lên tới 50m(164ft) |
Điều Khiển Bật / Tắt Hồng Ngoại | Tự động / Thủ công |
Đèn Led Hồng Ngoại | 4 |
Khẩu độ tối đa | F1.0(F1.0) |
Loại Ống Kính | Motorized/ Auto Iris(DC) |
Kiểu Gắn Kết | Board-in |
Tiêu Cự | 2.7~12mm tuỳ chỉnh |
Khẩu Độ Tối Đa | Fixed |
Góc quan sát | H: 101°~36°, V:53°~20° |
Quay/Nghiêng/Xoay | Quay: 0° ~ 360° Nghiêng: 0° ~ 80° Xoay: 0° ~ 360° |
Báo động | 2 đầu vào: 5mA 5VDC 1 đầu ra: 1A 30VDC / 0.5A 50VAC |
IVS | Cảnh báo xâm nhập |
RAM/ROM | 1024MB/128MB |
Độ phân giải | 1080P(1920×1080)/ 1.3M(1280×960)/ 720P(1280×720)/ D1(704×576/704×480) / VGA(640×480)/ CIF(352×288/342×240) |
Tỷ Lệ Khung Hình | Luồng chính:1080P(1~50/60fps) Luồng phụ: D1 (1 ~ 50/60fps) Luồng 3:1080P(1~50/60fps) |
Chế độ ngày/đêm | Tự động(ICR) / Thủ công |
Kiểm soát tốc độ bit | CBR/VBR |
Tốc độ bit | H.264: 24K ~ 10240Kbps H.265: 14K ~ 9984Kbps |
Ngày/ Đêm | Màu (mặc định) / Tự động (Điện tử) / B / W |
Cân bằng trắng | Tự động / Tự nhiên / Đèn đường / Ngoài trời / tuỳ chỉnh |
Khu vực quan trọng | Tắt / Bật (4 Vùng) |
Phát hiện chuyển động | Off / On (4 Vùng, Hình chữ nhật) |
Giấy phép | CE (EN 60950:2000) UL:UL60950-1 FCC: FCC Part 15 Subpart B |
Quan sát | 21m(69ft) 33m(108ft) |
Ống kính | 3.6mm 6.0mm |
Phát hiện | 53m(174ft) 83m(289ft) |
Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC/ G.726 |
Nhận dạng | 16m(52ft) 24m(79ft) 22m(72ft) 50m(164ft) |
Khả năng phát sóng | 3 luồng |
Phần mềm quản lý | Smart PSS, DSS, Easy4ip |
Trang web quan sát | IE, Chrome, Firefox, Safari |
Nguồn tiêu thụ | <13W |
Nguồn Cấp | DC12V, PoE+ (802.3at)(Class 4) |
Kết nối | RJ-45 (10/100Base-T) |
Điều Kiện Hoạt Động | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH |
Điều Kiện Bảo Quản | -30° C ~ +60° C (-22° F ~ +140° F) / dưới 95% RH) |
Bảo Vệ Chống Xâm Nhập & Chống Phá Hoại | IP67 |
Chống phá hoại | IK10 |
Vỏ | Kim loại |
Kích Thước | Φ122mm×88.9mm (4.8”×3.5”) |
Khối Lượng Tịnh | 1.12Kg (2.47lb) |
Khối Lượng Thực tế | 1.52Kg (3.35lb) |
Giao thức | HTTP;HTTPS;TCP;ARP;RTSP;RTP;RTCP;UDP;SMTP; FTP;DHCP;DNS;DDNS;PPPoE;IPV4/V6;QoS;UPnP; NTP;Bonjour;IEEE 802.1X;Multicast;ICMP;IGMP;TLS |
Khả năng tương tác | RJ-45 (10/100Base-T) |
Lưu trữ tối đa | NAS PC cục bộ ghi âm tức thì Mirco SD card 128GB |
Phương thức phát sóng | Đa Phương Tiện |
Người dùng truy cập tối đa | 10 người / 20 người |
Gương | Bật / Tắt |
Nhận dạng | 8m(26ft) 5m(16ft) |
Độ lật | 0°/90°/180°/270° |
Chức năng thông minh đặc biệt | Nhận diện khuôn mặt, đếm người, bản đồ nhiệt |